|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rắc rối
adj complex; complicated; intricate tránh những sự rắc rối to avoid complications
| [rắc rối] | | | complex; complicated; intricate | | | Tránh những sự rắc rối | | To avoid complications | | | Ngay từ đầu đã có rắc rối | | There were problems from the start |
|
|
|
|